|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tương lai
![](img/dict/D0A549BC.png) | futur; avenir; lendemain. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quá khứ, hiện tại và tương lai | | le passé, le présent et le futur; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Triển vọng tương lai | | perspectives d'avenir; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một thầy thuốc trẻ có tương lai | | un jeune médecin d'avenir; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó chẳng có tí tương lai nào | | il n'a aucun avenir; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nghĩ đến tương lai | | songer au lendemain. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | futur. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Các thế hệ tương lai | | les générations futures | | ![](img/dict/809C2811.png) | không (có) tương lai | | ![](img/dict/633CF640.png) | sans lendemain | | ![](img/dict/809C2811.png) | trong tương lai | | ![](img/dict/633CF640.png) | d'avenir; dans le futur | | ![](img/dict/809C2811.png) | thời tương lai | | ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ) futur. | | ![](img/dict/809C2811.png) | tương lai học | | ![](img/dict/633CF640.png) | futurologie | | ![](img/dict/809C2811.png) | nhà tương lai học | | ![](img/dict/633CF640.png) | futurologue |
|
|
|
|