| futur; avenir; lendemain. |
| | Quá khứ, hiện tại và tương lai |
| le passé, le présent et le futur; |
| | Triển vọng tương lai |
| perspectives d'avenir; |
| | Một thầy thuốc trẻ có tương lai |
| un jeune médecin d'avenir; |
| | Nó chẳng có tí tương lai nào |
| il n'a aucun avenir; |
| | Nghĩ đến tương lai |
| songer au lendemain. |
| | futur. |
| | Các thế hệ tương lai |
| les générations futures |
| | không (có) tương lai |
| | sans lendemain |
| | trong tương lai |
| | d'avenir; dans le futur |
| | thời tương lai |
| | (ngôn ngữ) futur. |
| | tương lai học |
| | futurologie |
| | nhà tương lai học |
| | futurologue |